--

gấm vóc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gấm vóc

+  

  • brocade and glossy flowered satin, silk and satin
    • Ăn mặc toàn gấm vóc
      To be dressed all in silks and satins
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gấm vóc"
Lượt xem: 564